Thực đơn
Niên hiệu Trung Quốc Tây LiêuNiên hiệu | Thời gian bắt đầu và chấm dứt | Thời gian sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Da Luật Đại Thạch (tại vị 1132-1143) | |||
Diên Khánh (延慶/延庆) | 2/1124 hay 1125[1]:179—1133 | 10 năm | |
Khang Quốc (康國/康国) | 1134—1143 | 10 năm | Có nhận định bắt đầu từ 1127[1]:179 |
Tiêu Tháp Bất Yên (tại vị 1143-1150) | |||
Hàm Thanh (咸清) | 1144—1150 | 7 năm | Có người nhận định thời gian bắt đầu và kết thúc là tháng 11/1136-11/1142[1]:179 |
Da Luật Di Liệt (tại vị 1150-1163) | |||
Thiệu Hưng (紹興/绍兴) | 1151—1163 | 13 năm | Có người cho là 1142—1154[1]:179 |
Da Luật Phổ Tốc Hoàn (tại vị 1163-1177) | |||
Sùng Phúc (崇福) | 1164—1177 | 14 năm | Có người nhận định là từ 12/1154—11/1168[1]:180 |
Hoàng Đức (皇德) | ? | ? | Thấy trong "Kỉ nguyên biên" của Lý Triệu Lạc, không rõ thời điểm. |
Trùng Đức (重德) | ? | ? | Thấy trong "Kỉ nguyên biên" của Lý Triệu Lạc, không rõ thời điểm. Lương Ngọc Thằng nhận định Da Luật Đại Thạch có tên tự là Trùng Đức, việc ghi Trùng Đức là niên hiệu do nhầm lẫn[1]:180 |
Da Luật Trực Lỗ Cổ (tại vị 1177-1211) | |||
Thiên Hi (天禧) | 1178—1211 | 34 năm | Có người cho là từ 1168—1201[1]:180 |
Thực đơn
Niên hiệu Trung Quốc Tây LiêuLiên quan
Niên biểu hóa học Niên hiệu Trung Quốc Niên biểu lịch sử Việt Nam Niên hiệu Nhật Bản Niên đại học thụ mộc Niên biểu nhà Đường Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1941) Niên Canh Nghiêu Niên đại Hellas Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1940)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niên hiệu Trung Quốc http://www.eurasianhistory.com/data/articles/l02/5... http://homepage1.nifty.com/history/history/list.ht... http://www.renwencn.com/nhjs.htm http://www.chinese-artists.net/year/